Có 1 kết quả:

含苞待放 hán bāo dài fàng ㄏㄢˊ ㄅㄠ ㄉㄞˋ ㄈㄤˋ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) in bud
(2) budding

Bình luận 0